Ung thư vòm họng là gì? Các công bố khoa học về Ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng là một loại ung thư phổ biến ở đầu và cổ, phát triển trong các tế bào ở phía sau mũi và trên cổ họng. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng nhiễm virus Epstein-Barr, yếu tố di truyền, thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống là những yếu tố nguy cơ. Triệu chứng khó phát hiện sớm, bao gồm chảy máu mũi, khó nuốt, mất thính lực và sưng hạch cổ. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng, nội soi, CT/MRI. Phương pháp điều trị chính gồm xạ trị, hóa trị, phẫu thuật. Phòng ngừa tập trung vào thay đổi thói quen sống và duy trì sức khỏe tốt.
Ung Thư Vòm Họng: Định Nghĩa và Tổng Quan
Ung thư vòm họng là một loại ung thư phát triển trong các tế bào của vòm họng, khu vực nằm phía sau mũi và trên phần lưng của cổ họng. Đây là một trong những loại ung thư đầu và cổ phổ biến, với sự tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện và điều trị.
Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư vòm họng vẫn chưa được xác định một cách rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:
- Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): Là yếu tố nguy cơ hàng đầu và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư vòm họng.
- Di truyền: Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu quá mức có thể góp phần làm tăng nguy cơ.
- Chế độ ăn uống: Thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng và tiêu thụ thực phẩm ướp muối có thể là yếu tố nguy cơ.
Triệu Chứng Của Ung Thư Vòm Họng
Ung thư vòm họng thường khó phát hiện sớm vì các triệu chứng không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Chảy máu mũi hoặc chảy nước mũi kéo dài.
- Khó nuốt hoặc đau họng.
- Mất thính lực một bên tai hoặc có cảm giác ù tai.
- Sưng hạch bạch huyết vùng cổ.
Chẩn Đoán
Việc chẩn đoán ung thư vòm họng bắt đầu với khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh. Nếu nghi ngờ, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp chẩn đoán bổ sung bao gồm:
- Nội soi: Sử dụng ống nội soi để kiểm tra vòm họng và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
- Xét nghiệm AFP và EBV để tìm kiếm dấu hiệu bệnh lý liên quan.
Điều Trị
Phương pháp điều trị ung thư vòm họng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Xạ trị: Là phương pháp chủ yếu vì vòm họng nằm ở vị trí khó phẫu thuật.
- Hóa trị: Được sử dụng kết hợp với xạ trị hoặc khi ung thư đã lan rộng.
- Phẫu thuật: Thường chỉ áp dụng khi cần loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc khi có di căn hạch cổ.
Phòng Ngừa
Không có biện pháp nào đảm bảo phòng chống tuyệt đối ung thư vòm họng, nhưng việc thay đổi một số thói quen sinh hoạt có thể giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Giảm hoặc tránh hút thuốc và uống rượu.
- Bảo vệ khỏi nhiễm virus EBV bằng cách duy trì lối sống lành mạnh.
- Thực hiện chế độ ăn uống cân đối, giàu vitamin và khoáng chất.
Kết Luận
Ung thư vòm họng là một bệnh lý phức tạp, với nhiều yếu tố nguy cơ và triệu chứng đa dạng. Việc tăng cường nhận thức về các triệu chứng và yếu tố nguy cơ có thể giúp phát hiện sớm và cải thiện tiên lượng bệnh. Đối với những người có nguy cơ cao, thường xuyên thăm khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ung thư vòm họng":
Ung thư vòm họng (NPC) có một nguyên nhân đặc biệt và phức tạp mà chưa được hiểu hoàn toàn. Mặc dù NPC hiếm gặp ở hầu hết các quần thể, nhưng đây là một loại ung thư hàng đầu ở một vài quần thể được xác định rõ, bao gồm người dân bản địa của miền nam Trung Quốc, Đông Nam Á, Bắc Cực và Trung Đông/Bắc Phi. Sự phân bố chủng tộc/dân tộc và địa lý đặc biệt của NPC trên toàn thế giới cho thấy cả yếu tố môi trường và di truyền đều góp phần vào sự phát triển của nó. Bài tổng quan này nhằm tóm tắt những hiểu biết hiện tại về dịch tễ học của NPC và đề xuất các hướng nghiên cứu mới có thể giúp làm sáng tỏ nguyên nhân và cuối cùng là biện pháp phòng ngừa căn bệnh nổi bật này. Các yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho NPC bao gồm nồng độ kháng thể chống virus Epstein-Barr tăng cao, tiêu thụ cá muối, tiền sử gia đình có bệnh NPC và một số kiểu gen kháng nguyên bạch cầu người lớp I. Tiêu thụ các thực phẩm bảo quản khác, hút thuốc lá, và tiền sử các bệnh lý đường hô hấp mãn tính có thể liên quan đến tăng nguy cơ NPC, trong khi tiêu thụ trái cây và rau quả tươi, cùng với các kiểu gen kháng nguyên bạch cầu người khác có thể liên quan đến giảm nguy cơ. Bằng chứng cho vai trò gây bệnh của các chất hít vào, thuốc thảo dược, và các yếu tố nghề nghiệp là không nhất quán. Ngoại trừ việc thay đổi chế độ ăn uống, không có biện pháp phòng ngừa rõ ràng nào cho NPC tồn tại. Với những chỗ trống chưa được giải quyết trong việc hiểu biết về NPC, rất cần thiết có những nghiên cứu dịch tễ học phân tử quy mô lớn trên quần thể dân số để làm sáng tỏ cách mà các yếu tố môi trường, virus và di truyền tương tác trong cả phát triển và phòng ngừa căn bệnh này. (Epidemiol Ung thư Biomarkers Prev 2006;15(10):1765–77)
Nhiều nhà nghiên cứu sử dụng điểm số quan sát nhận được từ bảng hỏi để đánh giá độ tin cậy của điểm số và đưa ra kết luận cũng như luận cứ liên quan đến kết quả chất lượng cuộc sống. Số lần cảnh báo sai từ các chẩn đoán y khoa sẽ giảm đi bao nhiêu nếu điểm số quan sát được thay thế bằng điểm số dự kiến là điều thú vị, và hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư. Việc sử dụng điểm số dự kiến để ước lượng độ tin cậy của khoảng tin cậy 95% (CIs) hiếm khi được báo cáo trong các bài báo đã công bố. Chúng tôi đã nghiên cứu độ tin cậy của các phản hồi bệnh nhân đối với bảng hỏi về chất lượng cuộc sống và đưa ra những khuyến nghị cho các nghiên cứu trong tương lai về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Cổng số 115 bệnh nhân hoàn thành bảng hỏi lõi EORTC QLQ-C30 (phiên bản 3) sau xạ trị. Điểm số phản hồi quan sát được, giả định là một chiều, được tổng hợp và chuyển đổi thành điểm số dự kiến sử dụng mô hình thang đánh giá Rasch với phần mềm WINSTEPS. Một loạt các mô phỏng được thực hiện bằng thủ tục bootstrap thống nhất sau khi điều chỉnh các kịch bản với độ dài bảng hỏi và số lượng bệnh nhân khác nhau để ước lượng độ tin cậy tại khoảng tin cậy 95%. Phân tích độ lệch của khoảng tin cậy 95% được so sánh để phát hiện các tác động khác nhau giữa các nhóm theo hai bộ dữ liệu của điểm số phản hồi quan sát và dự kiến.
Chúng tôi nhận thấy rằng (1) cần thiết phải báo cáo các CI cho độ tin cậy và hệ số độ lệch trong các bài báo; (2) dữ liệu dẫn xuất từ điểm số phản hồi dự kiến là ưu điểm hơn để đưa ra các luận cứ; và (3) các biểu diễn hình ảnh hiển thị CI 95% của giá trị độ lệch được áp dụng cho các phân tích từng mục có thể cung cấp sự diễn giải hữu ích cho kết quả chất lượng cuộc sống.
Các hệ số độ tin cậy có thể được báo cáo với CI 95% bằng phần mềm thống kê để đánh giá tính nhất quán nội tại của điểm số phản hồi trên các mục bảng hỏi. Các thủ tục cú pháp SPSS để ước tính độ tin cậy của CI 95%, tạo điểm số dự kiến và phân tích độ lệch hình ảnh được minh họa trong nghiên cứu này. Chúng tôi khuyến nghị rằng các kích thước hiệu ứng chẳng hạn như CI 95% được báo cáo cùng với giá trị\<italic\>p\</italic\> báo cáo các khác biệt có ý nghĩa trong nghiên cứu chất lượng cuộc sống.
Công thức Đông y Trung Quốc 01 cho ung thư vòm họng (NPC01) được sử dụng trong quản lý các bệnh ung thư đầu và cổ, nhưng tác động của NPC01 đối với chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HR-QOL) của bệnh nhân mắc ung thư đầu và cổ vẫn chưa được biết rõ.
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu đối với bệnh nhân mắc ung thư đầu và cổ được điều trị từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 1 năm 2020 tại Trung tâm Ung thư Đầu & Cổ của Viện Ung thư & Bệnh viện Đại học Y Tianjin. Bệnh nhân được chia thành hai nhóm tùy thuộc vào việc họ có nhận NPC01 hay không (nhóm đối chứng). Tất cả bệnh nhân đều hoàn thành các bảng hỏi EORTC QLQ-C30 và QLQ-H&N35 theo quy trình trước và sau 3 tháng điều trị toàn thân. Các thông tin về kinh tế sức khỏe cũng được thu thập.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6